Có 1 kết quả:

末日 mò rì ㄇㄛˋ ㄖˋ

1/1

mò rì ㄇㄛˋ ㄖˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) last day
(2) end
(3) final days
(4) doomsday

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0